Liquifine là gì?
Liquifine là sản phẩm canxi hydroxit (Ca(OH)₂) dạng bột mịn tinh khiết >90%, được NVM phát triển chuyên biệt cho các ứng dụng xử lý nước thải công nghiệp và dân dụng.
Với đặc tính phản ứng nhanh, hiệu quả cao và độ an toàn vượt trội, Liquifine giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và bảo vệ môi trường.


Quy trình sản xuất Liquifine
Liquifine được làm ra từ một quy trình sản xuất chuẩn mực, kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
1. Tuyển chọn nguyên liệu thô:
Đá vôi có độ tinh khiết cao được lựa chọn kỹ lưỡng từ những mỏ tự nhiên đạt chuẩn. Nguyên liệu đầu vào phải đáp ứng các tiêu chí về hàm lượng CaCO3 và tạp chất kim loại nặng cực thấp.
2. Nung đá vôi:
Nguyên liệu được nung trong lò quay hiện đại ở nhiệt độ tối ưu (~1000°C), nhằm phân hủy thành oxit canxi (CaO) tinh khiết nhất, đảm bảo năng suất phản ứng cao khi tôi hóa.
3. Tôi hóa – Hydrat hóa:
CaO được phản ứng với nước theo quy trình kiểm soát chặt chẽ về lượng nước, nhiệt độ và thời gian, tạo thành canxi hydroxit [Ca(OH)2] với độ mịn và đồng nhất cao.
4. Độ mịn:
SSản phẩm được đảm bảo độ mịn tối ưu phục vụ yêu cầu xử lý nước thải công nghiệp khắt khe.
5. Đóng gói và kiểm định:
Liquifine sau khi hoàn thiện sẽ được đóng gói bằng bao chuyên dụng, qua nhiều lần kiểm định chất lượng trước khi xuất xưởng, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đạt đúng tiêu chuẩn.
Quy trình này không chỉ giúp Liquifine đạt độ tinh khiết tối thiểu 90%, mà còn đảm bảo độ ổn định, hiệu quả ứng dụng vượt trội và thân thiện với môi trường.
Lợi ích chính của Liquifine
Liquifine mang lại hiệu quả vượt trội trong xử lý nước thải, tiết kiệm chi phí và thân thiện môi trường.

Trung hoà pH nhanh & ổn định
Phản ứng tức thì, giúp kiểm soát pH hiệu quả trong quá trình xử lý.

Kết tủa kim loại nặng & photpho
Loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm nguy hại trong nước thải.

Tiết kiệm chi phí vận hành
Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng so với các loại hoá chất khác.
Giảm phát sinh bùn thải
So với vôi sống hoặc vôi nung, Liquifine giúp giảm lượng bùn đáng kể.
Ứng dụng thực tế của Liquifine

Ngành mía đường

Nước thải công nghiệp

Nước sinh hoạt

Xử lý nước thải khác
So sánh Liquifine và Ca(OH)2 thông thường
TIÊU CHÍ | LIQUIFINE | Ca(OH)2 THÔNG THƯỜNG |
---|---|---|
Độ tinh khiết | >90% | ~70–80% |
Tốc độ phản ứng | Nhanh, ổn định | Không ổn định |
Dạng bột | Siêu mịn, ít tạp chất | Hạt to, lẫn nhiều tạp chất |
Ứng dụng đặc thù | Xử lý môi trường đòi hỏi nhiều kỹ thuật khắt khe | Dùng cơ bản |
Hiệu suất xử lý pH | Cao, dễ kiểm soát | Thấp, khó ổn định |
Tiêu hao lượng dùng | Ít hơn (~20–30%) | Nhiều hơn |
Độ an toàn | Ít bụi, dễ kiểm soát | Nhiều bụi, nguy hiểm hô hấp |
Chi phí vận hành | Tối ưu hơn | Cao do hao hụt |
Khả năng lưu trữ | Chống ẩm tốt, ít vón | Dễ ẩm mốc, kết tảng |
Khả năng hòa tan | Nhanh, phân tán đều | Chậm, dễ lắng đáy |
Ảnh hưởng thiết bị | Ít mài mòn | Dễ gây tắc nghẽn |
Độ bền bao bì | Ổn định, bền | Dễ rách vỡ |
Tính đồng nhất | Cao, ổn định | Chênh lệch tùy mẻ |
Thông số kỹ thuật của LIQUIFINE
Dạng:
Bột khô
ĐỘ TINH KHIẾT:
≥ 90%
Đóng gói:
25kg/bao
Sẵn sàng nâng cấp hiệu quả xử lý nước thải?
Liquifine là giải pháp hóa học tiên tiến giúp xử lý nước thải hiệu quả, ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành.