Trung hòa pH và kết tủa kim loại nặng – Giải pháp hai trong một cho ngành xi mạ

Trung hòa pH và kết tủa kim loại nặng

Giới thiệu vấn đề

Ngành xi mạ đang ngày càng phát triển mạnh mẽ trong công nghiệp hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử, cơ khí chính xác và chế tạo linh kiện. Tuy nhiên, quá trình xi mạ phát sinh lượng lớn nước thải chứa kim loại nặng và có độ pH bất ổn định, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Trong đó, việc trung hòa pH và kết tủa kim loại nặng là hai bước quan trọng và không thể tách rời trong xử lý nước thải xi mạ.

Thay vì thực hiện hai bước này riêng biệt, ngày nay các nhà máy đang có xu hướng tích hợp hai công đoạn này thành một quy trình duy nhất nhằm tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả xử lý. Giải pháp trung hòa pH và kết tủa kim loại nặng đồng thời trở thành xu hướng xử lý nước thải hiện đại, đặc biệt hiệu quả khi áp dụng trong ngành xi mạ.

Phân tích vấn đề trong xử lý nước thải xi mạ

Nước thải từ quá trình xi mạ thường chứa nhiều kim loại nặng như: Cr, Cu, Zn, Ni, Cd,… Đây đều là các kim loại có độc tính cao và khó phân hủy sinh học. Ngoài ra, pH nước thải thường dao động từ rất axit (pH < 4) đến rất kiềm, gây ăn mòn thiết bị và phá hủy hệ vi sinh nếu không được trung hòa.

Vấn đề 1: pH không ổn định

  • Nước thải có pH thấp (do axit sunfuric, nitric, hydrochloric trong quá trình làm sạch và mạ).
  • Nước thải có thể mang tính kiềm sau các công đoạn trung hòa sơ bộ hoặc sử dụng kiềm dư.

Vấn đề 2: Kim loại nặng khó xử lý

  • Ở pH thấp, kim loại tồn tại ở dạng ion dễ hòa tan, khó loại bỏ.
  • Cần pH tối ưu (thường từ 8,5–9,5) để kết tủa dạng hydroxide không tan và tách ra khỏi nước.

Các giải pháp cổ điển

1. Trung hòa pH

  • Dùng xút NaOH: tác dụng nhanh nhưng chi phí cao, khó kiểm soát dư lượng.
  • Dùng vôi Ca(OH)₂: giá rẻ, phổ biến, giúp tăng pH từ từ, dễ kiểm soát.

2. Kết tủa kim loại nặng

  • Điều chỉnh pH đến khoảng tối ưu để hydroxide kim loại kết tủa.
  • Dùng các chất trợ keo tụ như PAC, polymer để tăng khả năng lắng.
  • Tạo bùn thải cần xử lý tiếp theo.

Hạn chế:

  • Phải dùng nhiều loại hóa chất riêng biệt.
  • Tốn công điều chỉnh pH liên tục.
  • Lượng bùn thải nhiều nếu không tối ưu.

LIQUIFINE – Giải pháp hiện đại hai trong một

LIQUIFINE là sản phẩm Ca(OH)₂ tinh khiết >90%, dạng bột siêu mịn, có pH ~12, chuyên dùng trong xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt trong ngành xi mạ.

Ưu điểm vượt trội:

  • Hiệu quả kép: Vừa trung hòa pH vừa kết tủa kim loại nặng trong cùng một bước.
  • Tiết kiệm chi phí: Giảm lượng hóa chất, giảm nhân công và thiết bị.
  • An toàn và thân thiện: Không gây độc, không phát sinh khí nguy hiểm.
  • Hiệu quả cao: Dạng mịn giúp phản ứng nhanh, nâng cao hiệu suất kết tủa.

Cơ chế hoạt động:

  • LIQUIFINE giải phóng ion OH⁻ giúp trung hòa axit, điều chỉnh pH lên mức 8.5–9.5.
  • Đồng thời, OH⁻ phản ứng với ion kim loại như Ni²⁺, Cu²⁺, Cr³⁺ tạo thành kết tủa M(OH)₂ hoặc M(OH)₃ không tan.

Ví dụ:

Các kết tủa này dễ lắng, sau đó được loại bỏ qua quá trình lắng và lọc.

Quy trình ứng dụng LIQUIFINE trong xử lý nước xi mạ

  1. Bể điều hòa: gom nước thải từ các công đoạn.
  2. Thêm LIQUIFINE: vào bể phản ứng – điều chỉnh pH và kết tủa kim loại nặng.
  3. Lắng: loại bỏ bùn kim loại nặng.
  4. Lọc và xử lý sinh học/khử trùng (nếu cần).

Hiệu quả thực tế khi sử dụng LIQUIFINE

  • pH nước thải được điều chỉnh về chuẩn 6.5–8.5.
  • Kim loại nặng giảm >95%.
  • Bùn thải ít hơn do phản ứng kết tủa hiệu quả hơn.
  • Dễ kiểm soát, giảm nguy cơ vi phạm tiêu chuẩn xả thải.

Kết luận

Việc kết hợp trung hòa pH và kết tủa kim loại nặng trong xử lý nước thải ngành xi mạ là xu hướng tất yếu giúp nâng cao hiệu quả xử lý và tiết kiệm chi phí. LIQUIFINE là một lựa chọn tối ưu, vừa đơn giản, vừa hiệu quả, phù hợp với nhiều mô hình nhà máy. Áp dụng LIQUIFINE không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp lý mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

 

Liên hệ